Có 2 kết quả:

飄飄然 piāo piāo rán ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ ㄖㄢˊ飘飘然 piāo piāo rán ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) elated
(2) light and airy feeling (after a few drinks)
(3) smug and conceited
(4) complacent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) elated
(2) light and airy feeling (after a few drinks)
(3) smug and conceited
(4) complacent

Bình luận 0